Có 2 kết quả:
劲草 jìng cǎo ㄐㄧㄥˋ ㄘㄠˇ • 勁草 jìng cǎo ㄐㄧㄥˋ ㄘㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tough upright grass
(2) fig. a staunch character able to withstand tough test
(2) fig. a staunch character able to withstand tough test
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tough upright grass
(2) fig. a staunch character able to withstand tough test
(2) fig. a staunch character able to withstand tough test
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0